Có 2 kết quả:

画皮 huà pí ㄏㄨㄚˋ ㄆㄧˊ畫皮 huà pí ㄏㄨㄚˋ ㄆㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

painted skin (which transforms a monster into a beauty)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

painted skin (which transforms a monster into a beauty)

Bình luận 0